Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
PEGASUS PETA V. 0092W/E

PEGASUS PETA V. 0092W/E

Ngày: 31-10-2019 | Lượt xem: 804

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   03/11/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 187W/188E

HAIAN PARK V. 187W/188E

Ngày: 31-10-2019 | Lượt xem: 1123

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   02/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   02/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 07h00   -   03/11/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 -2019

Ngày: 29-10-2019 | Lượt xem: 1411

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 44 -2019

Xem thêm
HAIAN BELL  V.097N/098S

HAIAN BELL V.097N/098S

Ngày: 29-10-2019 | Lượt xem: 869

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   30/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   31/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   31/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   31/10/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 180N/181S

HAIAN TIME V. 180N/181S

Ngày: 28-10-2019 | Lượt xem: 1189

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   28/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   29/10/2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 012N/013S

HAIAN MIND V. 012N/013S

Ngày: 25-10-2019 | Lượt xem: 1112

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   27/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   27/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   27/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   28/10/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 186W/187E

HAIAN PARK V. 186W/187E

Ngày: 25-10-2019 | Lượt xem: 899

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   27/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   27/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 11h00   -   27/10/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3