Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2019

Ngày: 08-10-2019 | Lượt xem: 1200

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 41 - 2019

Xem thêm
HAIAN BELL V. V.095S

HAIAN BELL V. V.095S

Ngày: 08-10-2019 | Lượt xem: 874

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   09/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   09/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h00   -   09/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   09/10/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 177N/178E

HAIAN TIME V. 177N/178E

Ngày: 07-10-2019 | Lượt xem: 884

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   08/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   08/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   08/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   08/10/2019    

Xem thêm
HAIAN MIND V.009N/010S

HAIAN MIND V.009N/010S

Ngày: 07-10-2019 | Lượt xem: 914

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   07/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   07/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   07/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   08/10/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V. 095W

HAIAN BELL V. 095W

Ngày: 06-10-2019 | Lượt xem: 802

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   07/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   07/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   07/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   07/10/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 183N/184S

HAIAN PARK V. 183N/184S

Ngày: 05-10-2019 | Lượt xem: 795

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   06/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   06/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   06/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   07/10/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 176N/177S

HAIAN TIME V. 176N/177S

Ngày: 01-10-2019 | Lượt xem: 1008

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   02/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   02/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   02/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   03/10/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3