Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL  V.  113N/114S

HAIAN BELL V. 113N/114S

Ngày: 15-03-2020 | Lượt xem: 870

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   15/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   15/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   15/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   16/03/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 184E

HAIAN SONG V. 184E

Ngày: 14-03-2020 | Lượt xem: 837

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   14/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   15/03/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 205W/206S

HAIAN PARK V. 205W/206S

Ngày: 12-03-2020 | Lượt xem: 989

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   13/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   14/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   14/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   14/03/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V. 2005W/E

SM TOKYO V. 2005W/E

Ngày: 12-03-2020 | Lượt xem: 868

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   13/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   13/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   13/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h10   -   14/03/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V.183N

HAIAN SONG V.183N

Ngày: 10-03-2020 | Lượt xem: 1041

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   10/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   11/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 06h00   -   11/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   11/03/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2020

Ngày: 10-03-2020 | Lượt xem: 1338

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 11 - 2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 195N/196S

HAIAN TIME V. 195N/196S

Ngày: 09-03-2020 | Lượt xem: 837

Thời gian tàu đến P/S: 22h00   -   09/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   10/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   10/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/03/2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2