Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2020

Ngày: 02-06-2020 | Lượt xem: 1517

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 192N/193S.

HAIAN SONG V. 192N/193S.

Ngày: 30-05-2020 | Lượt xem: 1134

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   01/06/2020 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   01/06/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   01/06/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   01/06/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 212N/213E

HAIAN PARK V. 212N/213E

Ngày: 29-05-2020 | Lượt xem: 1118

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   31/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   31/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   31/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   01/06/2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  123W/124S

HAIAN BELL V. 123W/124S

Ngày: 29-05-2020 | Lượt xem: 828

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   30/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   30/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   30/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   31/05/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0107W/E

PEGASUS PETA V. 0107W/E

Ngày: 28-05-2020 | Lượt xem: 870

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   29/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   29/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h30   -   29/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   30/05/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 204N/205S

HAIAN TIME V. 204N/205S

Ngày: 28-05-2020 | Lượt xem: 915

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   28/05/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   28/05/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   28/05/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/05/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2020

Ngày: 26-05-2020 | Lượt xem: 1215

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23