Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2019

Ngày: 24-09-2019 | Lượt xem: 1288

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 39 - 2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.169N/170S

HAIAN SONG V.169N/170S

Ngày: 21-09-2019 | Lượt xem: 1054

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   21/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   21/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   23/09/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 181W/182E

HAIAN PARK V. 181W/182E

Ngày: 20-09-2019 | Lượt xem: 883

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   22/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   22/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   22/09/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V. 092N/093S

HAIAN BELL V. 092N/093S

Ngày: 19-09-2019 | Lượt xem: 931

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   19/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   19/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 20h00   -   19/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   21/09/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 174N/175S

HAIAN TIME V. 174N/175S

Ngày: 18-09-2019 | Lượt xem: 997

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   18/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   18/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   18/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   19/09/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2019

Ngày: 17-09-2019 | Lượt xem: 1421

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 38 - 2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.168N/169S

HAIAN SONG V.168N/169S

Ngày: 14-09-2019 | Lượt xem: 851

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   15/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   15/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   15/09/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3