Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO V. 1921W/E

SM TOKYO V. 1921W/E

Ngày: 25-10-2019 | Lượt xem: 1150

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   26/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   26/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   26/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   26/10/2019

Xem thêm
HAIAN BELL  V.096N/097S

HAIAN BELL V.096N/097S

Ngày: 22-10-2019 | Lượt xem: 918

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   23/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   23/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   23/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   24/10/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2019

Ngày: 22-10-2019 | Lượt xem: 1277

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 43 - 2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 185N/186E

HAIAN PARK V. 185N/186E

Ngày: 20-10-2019 | Lượt xem: 932

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   21/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   21/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h40   -   21/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   21/10/2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 011W/012S

HAIAN MIND V. 011W/012S

Ngày: 19-10-2019 | Lượt xem: 871

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   20/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   20/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   20/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   21/10/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 179N/180S

HAIAN TIME V. 179N/180S

Ngày: 19-10-2019 | Lượt xem: 890

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   22/10/2019

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0091W/E

PEGASUS PETA V. 0091W/E

Ngày: 18-10-2019 | Lượt xem: 960

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   19/10/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   19/10/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   19/10/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   20/10/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3