Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.180W/181E

HAIAN PARK V.180W/181E

Ngày: 14-09-2019 | Lượt xem: 951

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   15/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   15/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   15/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   08/09/2019

Xem thêm
SM TOKYO V. 1918W/E

SM TOKYO V. 1918W/E

Ngày: 13-09-2019 | Lượt xem: 804

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   14/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   14/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   14/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 05h00   -   15/09/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0088W/E

PEGASUS ZETTA V. 0088W/E

Ngày: 10-09-2019 | Lượt xem: 1115

Thời gian tàu đến P/S: 12h00   -   11/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   11/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   11/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   12/09/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V. 091N/092S

HAIAN BELL V. 091N/092S

Ngày: 10-09-2019 | Lượt xem: 908

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   11/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   11/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 11h40   -   11/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   12/09/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2019

Ngày: 10-09-2019 | Lượt xem: 1301

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 37 - 2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 173N/174S

HAIAN TIME V. 173N/174S

Ngày: 09-09-2019 | Lượt xem: 893

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   10/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   10/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   11/09/2019

Xem thêm
 HAIAN SONG  V.167W/168S

HAIAN SONG V.167W/168S

Ngày: 07-09-2019 | Lượt xem: 871

Thời gian tàu đến P/S: 13h00   -   08/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   08/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   08/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   09/09/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3