Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN PARK  V.179N/180E

HAIAN PARK V.179N/180E

Ngày: 06-09-2019 | Lượt xem: 968

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   08/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   08/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   08/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   08/09/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V. 090N/091S

HAIAN BELL V. 090N/091S

Ngày: 03-09-2019 | Lượt xem: 1180

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   04/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h00   -   04/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   04/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 01h00   -   05/09/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2019

Ngày: 03-09-2019 | Lượt xem: 1316

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 36 - 2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 172N/173S

HAIAN TIME V. 172N/173S

Ngày: 02-09-2019 | Lượt xem: 844

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   03/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   03/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   03/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h00   -   03/09/2019

Xem thêm
HAIAN PARK V.178W/179S

HAIAN PARK V.178W/179S

Ngày: 31-08-2019 | Lượt xem: 947

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   01/09/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   01/09/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   01/09/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   01/09/2019

Xem thêm
 HAIAN SONG  V.167E

HAIAN SONG V.167E

Ngày: 30-08-2019 | Lượt xem: 1014

Thời gian tàu đến P/S: 11h00   -   31/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   31/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   31/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h20   -   01/09/2019

Xem thêm
SM TOKYO V. 1917W/E

SM TOKYO V. 1917W/E

Ngày: 29-08-2019 | Lượt xem: 980

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   30/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   30/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   30/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 11h30   -   31/08/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3