Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2020

Ngày: 14-04-2020 | Lượt xem: 1498

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 16 - 2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  117N/118S

HAIAN BELL V. 117N/118S

Ngày: 10-04-2020 | Lượt xem: 866

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   12/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   12/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   12/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   14/04/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 187S

HAIAN SONG V. 187S

Ngày: 10-04-2020 | Lượt xem: 908

Thời gian tàu đến P/S: 23h00   -   11/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   12/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   12/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   12/04/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 199N/200E

HAIAN TIME V. 199N/200E

Ngày: 10-04-2020 | Lượt xem: 1249

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   11/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   11/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   11/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   11/04/2020

Xem thêm
SM TOKYO  V.  2007W/E

SM TOKYO V. 2007W/E

Ngày: 09-04-2020 | Lượt xem: 1082

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   10/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   10/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   10/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 05h30   -   11/04/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 209W

HAIAN PARK V. 209W

Ngày: 09-04-2020 | Lượt xem: 973

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   10/04/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   10/04/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   10/04/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   10/04/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2020

Ngày: 08-04-2020 | Lượt xem: 1385

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 15 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23