Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, Số 45, Phố Triệu Việt Vương, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2020

Ngày: 24-03-2020 | Lượt xem: 1366

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 13 - 2020

Xem thêm
HAIAN BELL  V.  114N/115E

HAIAN BELL V. 114N/115E

Ngày: 21-03-2020 | Lượt xem: 909

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   22/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   23/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   23/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h30   -   23/03/2020

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 206N/207S

HAIAN PARK V. 206N/207S

Ngày: 21-03-2020 | Lượt xem: 825

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   21/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   22/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   22/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   22/03/2020

Xem thêm
HAIAN SONG  V. 184W/185S

HAIAN SONG V. 184W/185S

Ngày: 19-03-2020 | Lượt xem: 996

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   20/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   21/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   21/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   21/03/2020

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0102W/E

PEGASUS PETA V. 0102W/E

Ngày: 19-03-2020 | Lượt xem: 1020

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   20/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   20/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   20/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   21/03/2020

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 196N/197S

HAIAN TIME V. 196N/197S

Ngày: 17-03-2020 | Lượt xem: 904

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   18/03/2020 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   18/03/2020 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   18/03/2020 Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   19/03/2020

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2020

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2020

Ngày: 17-03-2020 | Lượt xem: 1394

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 12 - 2020

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
$-VND 26,270 26,282 12
$-EURO 0.854 0.868 14
SCFI 1,862 1,870 8

 

BUNKER PRICES
  27 - Jun 20 - Jun CHG
RTM 380cst 433 445 12
 LSFO 0.50% 477 481 4
MGO 631 612 19

SGP

380cst 456 432 24
 LSFO 0.50% 524 503 21
MGO 627 604 23