Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL V.085W/086S

HAIAN BELL V.085W/086S

Ngày: 29-07-2019 | Lượt xem: 935

Thời gian tàu đến P/S: 10h00   -   28/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   29/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   29/07/2019

Xem thêm
HAIAN MIND V.006N/007S

HAIAN MIND V.006N/007S

Ngày: 26-07-2019 | Lượt xem: 1074

Thời gian tàu đến P/S: 06h00   -   27/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   27/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   27/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   28/07/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0085W/E

PEGASUS ZETTA V. 0085W/E

Ngày: 26-07-2019 | Lượt xem: 1193

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   28/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   28/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   28/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h20   -   29/07/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 167N/168S

HAIAN TIME V. 167N/168S

Ngày: 23-07-2019 | Lượt xem: 1234

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   24/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   24/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   25/07/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2019

Ngày: 23-07-2019 | Lượt xem: 1427

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 30 - 2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.161N/162S

HAIAN SONG V.161N/162S

Ngày: 22-07-2019 | Lượt xem: 911

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   22/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   22/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   22/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   23/07/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V.172W/173S

HAIAN PARK V.172W/173S

Ngày: 20-07-2019 | Lượt xem: 989

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   21/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   21/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   21/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/07/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3