Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN SONG V.158N/159S

HAIAN SONG V.158N/159S

Ngày: 27-06-2019 | Lượt xem: 1002

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   27/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   27/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   27/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   28/06/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2019

Ngày: 26-06-2019 | Lượt xem: 1189

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 26 - 2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.081N/082S

HAIAN BELL V.081N/082S

Ngày: 24-06-2019 | Lượt xem: 1176

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   23/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   25/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   25/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   26/06/2019

Xem thêm
 HAIAN MIND V.002W/003S

HAIAN MIND V.002W/003S

Ngày: 22-06-2019 | Lượt xem: 1020

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   22/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   24/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h00   -   24/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 19h00   -   24/06/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V.168N/169S

HAIAN PARK V.168N/169S

Ngày: 21-06-2019 | Lượt xem: 1014

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   23/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 22h20   -   23/06/2019

Xem thêm
SM TOKYO V. 1912W/E

SM TOKYO V. 1912W/E

Ngày: 20-06-2019 | Lượt xem: 1007

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   21/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   21/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   21/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   22/06/2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.157N/158S

HAIAN SONG V.157N/158S

Ngày: 19-06-2019 | Lượt xem: 989

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   19/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   19/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   19/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   20/06/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3