Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN SONG  V.155N/156S

HAIAN SONG V.155N/156S

Ngày: 03-06-2019 | Lượt xem: 950

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   02/06/2019 Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   02/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   03/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  14h00   -   03/06/2019

Xem thêm
HAIAN PARK V.165N/166E

HAIAN PARK V.165N/166E

Ngày: 03-06-2019 | Lượt xem: 1010

Thời gian tàu đến P/S:  03h00   -   03/06/2019 Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   03/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   03/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  22h20   -   03/06/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0081W/E

PEGASUS ZETTA V. 0081W/E

Ngày: 31-05-2019 | Lượt xem: 1371

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   01/06/2019 Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   01/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   01/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  08h00   -   02/06/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.078W/079S

HAIAN BELL V.078W/079S

Ngày: 31-05-2019 | Lượt xem: 1008

Thời gian tàu đến P/S:  07h00   -   01/06/2019 Thời gian tàu cập cầu:  09h30   -   01/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   01/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  16h00   -   02/06/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22-2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22-2019

Ngày: 28-05-2019 | Lượt xem: 1195

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 22-2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 160N/161S

HAIAN TIME V. 160N/161S

Ngày: 28-05-2019 | Lượt xem: 983

Thời gian tàu đến P/S:  23h30   -   28/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  01h30   -   29/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   29/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  22h00   -   29/05/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V.163W/165S

HAIAN PARK V.163W/165S

Ngày: 25-05-2019 | Lượt xem: 971

Thời gian tàu đến P/S:  10h30   -   26/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  21h30   -   26/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   26/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  16h00   -   27/05/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3