Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL V.083N/084S

HAIAN BELL V.083N/084S

Ngày: 12-07-2019 | Lượt xem: 1055

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   13/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   13/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   13/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   14/07/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0084W/E

PEGASUS ZETTA V. 0084W/E

Ngày: 12-07-2019 | Lượt xem: 1068

Thời gian tàu đến P/S: 03h00   -   13/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 05h30   -   13/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 05h50   -   13/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h20   -   13/07/2019

Xem thêm
HAIAN MIND  V. 004N/005S

HAIAN MIND V. 004N/005S

Ngày: 09-07-2019 | Lượt xem: 1015

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   10/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   10/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 04h00   -   10/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 04h00   -   11/07/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2019

Ngày: 09-07-2019 | Lượt xem: 1286

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 28 - 2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 165N/166S

HAIAN TIME V. 165N/166S

Ngày: 06-07-2019 | Lượt xem: 934

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   07/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   07/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 17h00   -   08/07/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V.170W/171S

HAIAN PARK V.170W/171S

Ngày: 05-07-2019 | Lượt xem: 1063

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   06/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   07/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 01h50   -   07/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 18h00   -   07/07/2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.159N/160E

HAIAN SONG V.159N/160E

Ngày: 05-07-2019 | Lượt xem: 968

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   05/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   06/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   06/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   06/07/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3