Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2019

Ngày: 18-06-2019 | Lượt xem: 1231

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 25 - 2019

Xem thêm
HAIAN MIND V.001N/002E

HAIAN MIND V.001N/002E

Ngày: 17-06-2019 | Lượt xem: 1015

Thời gian tàu đến P/S: 14h00   -   17/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   17/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   17/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   19/06/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V.167W/168S

HAIAN PARK V.167W/168S

Ngày: 14-06-2019 | Lượt xem: 1057

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   15/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   15/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   16/06/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.080N/081S

HAIAN BELL V.080N/081S

Ngày: 14-06-2019 | Lượt xem: 902

Thời gian tàu đến P/S: 20h00   -   15/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   16/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   16/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   17/06/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0082W/E

PEGASUS ZETTA V. 0082W/E

Ngày: 13-06-2019 | Lượt xem: 1056

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   15/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 03h30   -   15/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 03h50   -   15/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   15/06/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 162N/163S

HAIAN TIME V. 162N/163S

Ngày: 12-06-2019 | Lượt xem: 1301

Thời gian tàu đến P/S: 19h00   -   12/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   12/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   12/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   14/06/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2019

Ngày: 11-06-2019 | Lượt xem: 1170

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 24 - 2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3