Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN SONG  V.156N/157S

HAIAN SONG V.156N/157S

Ngày: 10-06-2019 | Lượt xem: 1046

Thời gian tàu đến P/S: 08h00   -   10/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 23h30   -   10/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 23h50   -   10/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 23h00   -   11/06/2019

Xem thêm
HAIAN MIND V.001S

HAIAN MIND V.001S

Ngày: 08-06-2019 | Lượt xem: 1405

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   09/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 01h30   -   10/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 02h30   -   10/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h10   -   10/06/2019

Xem thêm
 HAIAN PARK V.166W/167E

HAIAN PARK V.166W/167E

Ngày: 07-06-2019 | Lượt xem: 1039

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   08/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   09/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   09/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 00h10   -   10/06/2019

Xem thêm
 HAIAN BELL V.079N/080S

HAIAN BELL V.079N/080S

Ngày: 06-06-2019 | Lượt xem: 1044

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   08/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   08/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   08/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   09/06/2019

Xem thêm
 SM TOKYO V. 1911W/E

SM TOKYO V. 1911W/E

Ngày: 06-06-2019 | Lượt xem: 1125

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   07/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   07/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   07/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   08/06/2019

Xem thêm
HAIAN TIME V. 161N/162S

HAIAN TIME V. 161N/162S

Ngày: 04-06-2019 | Lượt xem: 1106

Thời gian tàu đến P/S: 04h00   -   05/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   05/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 14h00   -   05/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   06/06/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2019

Ngày: 04-06-2019 | Lượt xem: 1259

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 23 - 2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3