Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
SM TOKYO  V. 1923W/E

SM TOKYO V. 1923W/E

Ngày: 22-11-2019 | Lượt xem: 929

Thời gian tàu đến P/S: 07h00   -   23/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   23/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   23/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h00   -   23/11/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 183N/184S

HAIAN TIME V. 183N/184S

Ngày: 20-11-2019 | Lượt xem: 1018

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   21/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 13h30   -   21/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 13h50   -   21/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 09h00   -   22/11/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 -2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 -2019

Ngày: 19-11-2019 | Lượt xem: 1385

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 47 -2019

Xem thêm
HAIAN MIND V. 015N/016S

HAIAN MIND V. 015N/016S

Ngày: 19-11-2019 | Lượt xem: 1160

Thời gian tàu đến P/S: 02h00   -   20/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   20/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h50   -   20/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 12h00   -   21/11/2019

Xem thêm
HAIAN BELL  V. 099N/100S

HAIAN BELL V. 099N/100S

Ngày: 16-11-2019 | Lượt xem: 928

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   17/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   17/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   17/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   18/11/2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V. 189W/190S

HAIAN PARK V. 189W/190S

Ngày: 14-11-2019 | Lượt xem: 966

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   16/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   16/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   16/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 21h00   -   16/11/2019

Xem thêm
PEGASUS PETA V. 0093W/E

PEGASUS PETA V. 0093W/E

Ngày: 14-11-2019 | Lượt xem: 1048

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   15/11/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   15/11/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   15/11/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   16/11/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  09 - May 02 - May CHG
$-VND 26,140 26,180 40
$-EURO 0.888 0.885 3
SCFI 1,345 1,341 4

 

BUNKER PRICES
  09 - May 02 - May CHG
RTM 380cst 400 400 0
 LSFO 0.50% 439 434 5
MGO 586 581 5

SGP

380cst 414 412 2
 LSFO 0.50% 503 485 18
MGO 580 582 2