Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN BELL V.077N/078E

HAIAN BELL V.077N/078E

Ngày: 25-05-2019 | Lượt xem: 1035

Thời gian tàu đến P/S:  18h00   -   26/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   27/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   27/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  14h00   -   28/05/2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.155W/155S

HAIAN SONG V.155W/155S

Ngày: 24-05-2019 | Lượt xem: 1047

Thời gian tàu đến P/S:  17h00   -   24/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   25/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   25/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  20h00   -   26/05/2019

Xem thêm
SM TOKYO V. 1910W/E

SM TOKYO V. 1910W/E

Ngày: 23-05-2019 | Lượt xem: 1136

Thời gian tàu đến P/S:  15h00   -   24/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  17h30   -   24/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 17h50   -   24/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  06h00   -   25/05/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 159N/160S

HAIAN TIME V. 159N/160S

Ngày: 22-05-2019 | Lượt xem: 1247

Thời gian tàu đến P/S:  10h00   -   22/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   22/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   22/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  13h00   -   23/05/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21-2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21-2019

Ngày: 22-05-2019 | Lượt xem: 1294

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 21-2019

Xem thêm
HAIAN SONG V. 154N/155E

HAIAN SONG V. 154N/155E

Ngày: 19-05-2019 | Lượt xem: 1057

Thời gian tàu đến P/S:  05h00   -   20/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   20/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   20/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  22h00   -   22/05/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V. 076N/077S

HAIAN BELL V. 076N/077S

Ngày: 18-05-2019 | Lượt xem: 1162

Thời gian tàu đến P/S:  18h00   -   18/05/2019 Thời gian tàu cập cầu:  15h30   -   19/05/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 15h50   -   19/05/2019 Thời gian kết thúc làm hàng:  14h00   -   20/05/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3