Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
 SM TOKYO V. 1913W/E

SM TOKYO V. 1913W/E

Ngày: 05-07-2019 | Lượt xem: 930

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   05/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   05/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   05/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 10h00   -   06/07/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.082N/083S

HAIAN BELL V.082N/083S

Ngày: 04-07-2019 | Lượt xem: 1025

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   04/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   04/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   04/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 14h00   -   05/07/2019

Xem thêm
 HAIAN MIND V.003N/004S

HAIAN MIND V.003N/004S

Ngày: 02-07-2019 | Lượt xem: 1101

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   02/07/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h00   -   02/07/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 09h30   -   02/07/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 15h00   -   03/07/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN:  27 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 27 - 2019

Ngày: 02-07-2019 | Lượt xem: 1221

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN:  27 - 2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V.169N/170E

HAIAN PARK V.169N/170E

Ngày: 29-06-2019 | Lượt xem: 1256

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   30/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 15h30   -   30/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 16h00   -   30/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 06h00   -   01/07/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V.164W/165S

HAIAN TIME V.164W/165S

Ngày: 28-06-2019 | Lượt xem: 1173

Thời gian tàu đến P/S: 09h00   -   29/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   29/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   29/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 13h00   -   30/06/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0083W/E

PEGASUS ZETTA V. 0083W/E

Ngày: 28-06-2019 | Lượt xem: 1793

Thời gian tàu đến P/S: 05h00   -   29/06/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   29/06/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   29/06/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 20h20   -   29/06/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3