Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
HAIAN SONG  V.166N

HAIAN SONG V.166N

Ngày: 27-08-2019 | Lượt xem: 940

Thời gian tàu đến P/S: 15h00   -   28/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 17h30   -   28/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 18h00   -   28/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 02h00   -   29/08/2019

Xem thêm
LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2019

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2019

Ngày: 27-08-2019 | Lượt xem: 1259

LỊCH TÀU NỘI ĐỊA TUẦN: 35 - 2019

Xem thêm
HAIAN PARK  V.177N/178E

HAIAN PARK V.177N/178E

Ngày: 26-08-2019 | Lượt xem: 821

Thời gian tàu đến P/S: 01h00   -   27/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 07h30   -   27/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 07h50   -   27/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h10   -   27/08/2019

Xem thêm
HAIAN BELL V.089N/090S

HAIAN BELL V.089N/090S

Ngày: 26-08-2019 | Lượt xem: 911

Thời gian tàu đến P/S: 08h30   -   26/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 11h30   -   26/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 12h00   -   26/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 11h00   -   28/08/2019

Xem thêm
HAIAN TIME  V. 171W/172S

HAIAN TIME V. 171W/172S

Ngày: 24-08-2019 | Lượt xem: 872

Thời gian tàu đến P/S: 21h00   -   24/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 09h30   -   25/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 10h00   -   25/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 08h00   -   26/08/2019

Xem thêm
PEGASUS ZETTA V. 0087W/E

PEGASUS ZETTA V. 0087W/E

Ngày: 23-08-2019 | Lượt xem: 941

Thời gian tàu đến P/S: 17h00   -   24/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 19h30   -   24/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 19h50   -   24/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 07h00   -   25/08/2019

Xem thêm
HAIAN SONG  V.165N/166S

HAIAN SONG V.165N/166S

Ngày: 21-08-2019 | Lượt xem: 939

Thời gian tàu đến P/S: 18h00   -   21/08/2019 Thời gian tàu cập cầu: 21h30   -   21/08/2019 Thời gian bắt đầu làm hàng: 21h50   -   21/08/2019 Thời gian kết thúc làm hàng: 16h00   -   22/08/2019

Xem thêm

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
$-VND 25,558 25,550 8
$-EURO 0.971 0.970 1
SCFI 2,291 2,505 214

 

BUNKER PRICES
  10 - Jan 03 - Jan CHG
RTM 380cst 452 454 2
 LSFO 0.50% 532 522 10
MGO 659 654 5

SGP

380cst 477 472 5
 LSFO 0.50% 570 562 8
MGO 687 690 3