Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.
STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Container Việt Nam Thông báo 07-05-2025 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Container Việt Nam Tải về
2 Tình hình tài chính năm 2024 Thông báo 24-04-2025 Tình hình tài chính năm 2024 Tải về
3 Tình hình thanh toán gốc, lãi Trái phiếu năm 2024 Thông báo 24-04-2025 Tình hình thanh toán gốc, lãi Trái phiếu năm 2024 Tải về
4 Tình hình sử dụng vốn thu được từ việc phát hành Trái phiếu năm 2024 Thông báo 24-04-2025 Tình hình sử dụng vốn thu được từ việc phát hành Trái phiếu năm 2024 Tải về
5 Tình hình thực hiện cam kết với người sở hữu Trái phiếu năm 2024 Thông báo 24-04-2025 Tình hình thực hiện cam kết với người sở hữu Trái phiếu năm 2024 Tải về
6 Thông báo của HNX v/v điều chỉnh giảm số lượng trái phiếu đăng ký giao dịch đối với trái phiếu HAH42401 Thông báo 24-04-2025 Thông báo của HNX v/v điều chỉnh giảm số lượng trái phiếu đăng ký giao dịch đối với trái phiếu HAH42401 Tải về
7 Thông báo về ngày trở thành cổ đông lớn - Công ty cổ phần Container Việt Nam Thông báo 24-04-2025 Thông báo về ngày trở thành cổ đông lớn - Công ty cổ phần Container Việt Nam Tải về
8 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 18 Thông báo 17-04-2025 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 18 Tải về
9 Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 1 cho trái phiếu riêng lẻ Thông báo 16-04-2025 Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 1 cho trái phiếu riêng lẻ Tải về
10 Thông báo về ngày trở thành cổ đông lớn - Công ty TNHH vận tải và đại lý vận tải đa phương thức Thông báo 14-04-2025 Thông báo về ngày trở thành cổ đông lớn - Công ty TNHH vận tải và đại lý vận tải đa phương thức Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  23 - May 16 - May CHG
$-VND 26,130 26,110 20
$-EURO 0.882 0.896 14
SCFI 1,586 1,479 107

 

BUNKER PRICES
  23 - May 16 - May CHG
RTM 380cst 426 418 8
 LSFO 0.50% 471 466 5
MGO 602 613 11

SGP

380cst 441 440 1
 LSFO 0.50% 514 515 1
MGO 602 607 5