Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2023 Báo cáo tài chính 07-02-2024 Báo cáo tài chính cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2023 Tải về
2 Báo cáo kết quả chào bán trái phiếu chuyển đổi riêng lẻ năm 2023 Thông báo 05-02-2024 Báo cáo kết quả chào bán trái phiếu chuyển đổi riêng lẻ năm 2023 Tải về
3 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 02/02/2024 Nghị quyết - Biên bản 03-02-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 02/02/2024 Tải về
4 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP cung ứng và dịch vụ kỹ thuật hàng hải Thông báo 02-02-2024 Báo cáo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP cung ứng và dịch vụ kỹ thuật hàng hải Tải về
5 Báo cáo về ngày trở thành cổ đông lớn – CTCP Container Việt Nam Thông báo 01-02-2024 Báo cáo về ngày trở thành cổ đông lớn – CTCP Container Việt Nam Tải về
6 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 29/01/2024 Nghị quyết - Biên bản 30-01-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 29/01/2024 Tải về
7 Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 Báo cáo quản trị 30-01-2024 Báo cáo tình hình quản trị công ty năm 2023 Tải về
8 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2023 kèm giải trình Báo cáo tài chính 29-01-2024 Báo cáo tài chính hợp nhất quý 4 năm 2023 kèm giải trình Tải về
9 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2023 kèm giải trình Báo cáo tài chính 29-01-2024 Báo cáo tài chính quý 4 năm 2023 kèm giải trình Tải về
10 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/12/2023 Nghị quyết - Biên bản 29-12-2023 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 28/12/2023 Tải về

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6