Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Thông báo 29-05-2024 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Tải về
2 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Thông báo 22-05-2024 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Tải về
3 Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Thông báo 22-05-2024 Thông báo giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Tải về
4 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Thông báo 22-05-2024 Báo cáo kết quả giao dịch cổ phiếu của tổ chức có liên quan - CTCP Đầu tư và Vận tải Hải Hà Tải về
5 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Thông báo 20-05-2024 Báo cáo về thay đổi sở hữu của cổ đông lớn - CTCP Đầu tư Sao Á D.C Tải về
6 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 13/05/2024 Nghị quyết - Biên bản 14-05-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 13/05/2024 Tải về
7 Thông báo ngày giao dịch đầu tiên của trái phiếu HAH42401 Thông báo 10-05-2024 Thông báo ngày giao dịch đầu tiên của trái phiếu HAH42401 Tải về
8 Thông báo về việc đăng ký giao dịch trái phiếu HAH42401 Thông báo 10-05-2024 Thông báo về việc đăng ký giao dịch trái phiếu HAH42401 Tải về
9 Báo cáo về ngày không còn là cổ đông lớn - CTCP Container Việt Nam Thông báo 10-05-2024 Báo cáo về ngày không còn là cổ đông lớn - CTCP Container Việt Nam Tải về
10 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 06/05/2024 Nghị quyết - Biên bản 06-05-2024 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 06/05/2024 Tải về

Chỉ số Thị trường

EXCHANGE RATES
  21 - Mar 14 - Mar CHG
$-VND 25,760 25,710 50
$-EURO 0.923 0.919 4
SCFI 1,293 1,319 26

 

BUNKER PRICES
  21- Mar 14 - Mar CHG
RTM 380cst 441 444 3
 LSFO 0.50% 488 492 4
MGO 630 606 24

SGP

380cst 453 471 18
 LSFO 0.50% 510 506 4
MGO 634 624 10