Chào mừng bạn đến với Công ty cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An
  • Tầng 7, số 45 Triệu Việt Vương, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội, VN.

Quan hệ cổ đông

STT Tên văn bản Danh mục Ngày đăng Mô tả Tải về
1 Thông báo của UBCKNN v/v nhận được đầy đủ Tài liệu báo cáo phát hành cổ phiếu để trả cổ tức Thông báo 22-07-2023 Thông báo của UBCKNN v/v nhận được đầy đủ Tài liệu báo cáo phát hành cổ phiếu để trả cổ tức Tải về
2 Công bố thông tin công ty thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 Thông báo 10-07-2023 Công bố thông tin công ty thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính năm 2023 Tải về
3 Thông báo thay đổi nhân sự (bổ sung) Thông báo 05-07-2023 Thông báo thay đổi nhân sự (bổ sung) Tải về
4 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 03/07/2023 Nghị quyết - Biên bản 04-07-2023 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 03/07/2023 Tải về
5 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 15 Thông báo 29-06-2023 Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp thay đổi lần thứ 15 Tải về
6 Thông báo thay đổi nhân sự Thông báo 21-06-2023 Thông báo thay đổi nhân sự Tải về
7 Biên bản họp Ban kiểm soát v/v bầu Trưởng ban Kiểm soát nhiệm kỳ 2023-2028 Nghị quyết - Biên bản 21-06-2023 Biên bản họp Ban kiểm soát v/v bầu Trưởng ban Kiểm soát nhiệm kỳ 2023-2028 Tải về
8 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 20/6/2023 Nghị quyết - Biên bản 21-06-2023 Nghị quyết Hội đồng quản trị ngày 20/6/2023 Tải về
9 Biên bản và Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 Nghị quyết - Biên bản 21-06-2023 Biên bản và Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 Tải về
10 Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 - Cập nhật lần 2 Thông báo 19-06-2023 Tải về

Chỉ số Thị trường

MARKET INDICATORS
  23 - Feb 16 - Feb CHG
HRDI - - - - - - - - -
BDI - - - - - - - - -
BPI - - - - - - - - -
BTI Clean - - - - - - - - -

 

EXCHANGE RATES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
$-VND 24,790 24,680 110
$-EURO 0.924 0.928 0.04
SCFI 2,110 2,166 56

 

BUNKER PRICES
  23 - Feb 16 - Feb CHG
RTM 380cst 458 458 0
 LSFO 0.50% 574 576 2
MGO 775 803 28

SGP

380cst 450 443 7
 LSFO 0.50% 638 645 7
MGO 799 805 6